tháng tám
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˧˦ taːm˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦˧˥ taːm˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦˥ taːm˦˥]
Noun
tháng
tám
August
Derived terms
Cách mạng Tháng Tám
See also
Gregorian calendar months
edit
tháng một
tháng hai
tháng ba
tháng tư
tháng năm
tháng sáu
tháng bảy
tháng tám
tháng chín
tháng mười
tháng mười một
tháng mười hai