tháng chín
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˧˦ t͡ɕin˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦˧˥ t͡ɕin˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰaːŋ˦˥ cɨn˦˥]
Noun
tháng
chín
September
See also
Gregorian calendar months
edit
tháng một
tháng hai
tháng ba
tháng tư
tháng năm
tháng sáu
tháng bảy
tháng tám
tháng chín
tháng mười
tháng mười một
tháng mười hai