phân từ quá khứ
Vietnamese
Etymology
Calque of Chinese 過去分詞 / 过去分词 (quá khứ phân từ), from phân từ (“participle”) + quá khứ (“past”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [fən˧˧ tɨ˨˩ kwaː˧˦ xɨ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [fəŋ˧˧ tɨ˦˩ kwaː˨˩˦ kʰɨ˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [fəŋ˧˧ tɨ˨˩ waː˦˥ kʰɨ˦˥]
Noun
- (grammar) a past participle
- Synonym: quá khứ phân từ