nhức
Vietnamese
Etymology
Cognate with Chut [Mày] ʔaɲɯ̆k³ (Babaev & Samarina, 2018).
Pronunciation
Verb
nhức • (𤼕, 𧥾)
- to ache
- nhức đầu ― having a headache
- 2006 [1914], Владимир Ленин [Vladimir Lenin], “Thiên thứ nhất: Tính chủ quan”, in Bản tóm tắt cuốn sách của Hê-ghen “Khoa học Lô-gích” (V. I. Lê-nin: Toàn tập; 29), translation of original in English, page 185; Russian translation in “Первый отдел: Субъективность [Section One: Subjectivity]”, in Конспект книги Гегеля «Наука логики» [Conspectus of Hegel’s book The Science of Logic] (В. И. Ленин: Полное собрание сочинений; 29), 1969, page 158:
- Những đoạn này của tác phẩm phải coi là: phương tiện tốt nhất để làm cho nhức đầu!
- [original: These parts of the work should be called: a[sic] best means for getting a headache!]
- Эти части работы следовало бы назвать: лучшее средство для получения головной боли!