nhạc chuông
Vietnamese
Etymology
nhạc
(
“
music
”
)
+
chuông
(
“
bell
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲaːk̚˧˨ʔ t͡ɕuəŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲaːk̚˨˩ʔ t͡ɕuəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲaːk̚˨˩˨ cuəŋ˧˧]
Noun
nhạc
chuông
a
ringtone