nhà Lê

Vietnamese

Alternative forms

Etymology

nhà (dynasty) +‎ .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ le˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ lej˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ lej˧˧]

Proper noun

nhà • (家黎)

  1. short for nhà Hậu Lê (Later Lê dynasty)
    1. the Early period of the Later Lê dynasty (1428–1527)
    2. the Restored Lê period of the Later Lê dynasty (1533–1789)
  2. (rare) short for nhà Tiền Lê (Early Lê dynasty) (980–1009).

Synonyms

See also

Vietnamese dynasties (triều đại)
Name Time period Divisions
Hồng Bàng
鴻龐
2879 – 258 BCE
Thục
(nhà Thục)
257 – 207 BCE
Triệu (disputed)
(nhà Triệu)
204 – 111 BCE
Early Lí
前李 (nhà Tiền Lí)
544 – 602 CE
Ngô
(nhà Ngô)
939 – 965 CE
Đinh
(nhà Đinh)
968 – 980 CE
Early Lê
前黎 (nhà Tiền Lê)
980 – 1009 CE

(nhà Lí)
1009 – 1225 CE
Trần
(nhà Trần)
1225 – 1400 CE
Hồ
(nhà Hồ)
1400 – 1407 CE
Later Trần
後陳 (nhà Hậu Trần)
1407 – 1413 CE
Later Lê
後黎 (nhà Hậu Lê)
1428 – 1789 CE Primitive Lê
黎初 (nhà Lê sơ)
Revival Lê
黎中興 (nhà Lê trung hưng)

Mạc
(nhà Mạc)




Tây Sơn
西山 (nhà Tây Sơn)
1778 – 1802 CE
Nguyễn
(nhà Nguyễn)
1802 – 1945 CE