khác
See also:
khắc
,
khạc
,
and
khát
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[xaːk̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kʰaːk̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kʰaːk̚˦˥]
Audio
(
Saigon
)
:
(file)
Adjective
khác
• (
恪
)
different
,
other
Antonym:
giống
Derived terms
khác biệt
khác chi
khác gì
khác lạ
khác nào
khác nhau
khác thường
mặt khác
sai khác