chuôi

Vietnamese

Etymology

Cognate with Muong Bi chuôl.

Pronunciation

Noun

(classifier cái) chuôi • (𣙯, , )

  1. handle; hilt
    Synonym: cán

Derived terms

  • nắm đằng chuôi
  • nắm đằng chuôi, không ai nắm đằng lưỡi