Vietnamese
Etymology
Cognate with Muong Bi chuôl.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕuəj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕuj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cuj˧˧]
Noun
(classifier cái) chuôi • (𣙯, 槌, 槯)
- handle; hilt
- Synonym: cán
Derived terms
- nắm đằng chuôi
- nắm đằng chuôi, không ai nắm đằng lưỡi