chỉ nha khoa
Vietnamese
Etymology
chỉ
(
“
thread
”
)
+
nha khoa
(
“
dentistry
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕi˧˩ ɲaː˧˧ xwaː˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɪj˧˨ ɲaː˧˧ kʰwaː˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cɪj˨˩˦ ɲaː˧˧ kʰwaː˧˧]
Noun
chỉ
nha khoa
a
dental floss