chính khách
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
政客
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕïŋ˧˦ xajk̟̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕɨn˦˧˥ kʰat̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cɨn˦˥ kʰat̚˦˥]
Noun
chính
khách
politician
Synonyms
nhà
chính trị
chính trị gia