chàng trai

Vietnamese

Etymology

chàng +‎ trai.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˨˩ t͡ɕaːj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˦˩ ʈaːj˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [caːŋ˨˩ ʈaːj˧˧]

Noun

chàng trai

  1. a young lad; a fellow; a guy; a man
    Gina không đẹp lắm nhưng có nhiều chàng trai thích vì cô ấy có duyên thầm.
    Gina is not very pretty but many guys like her because she has a unique (litt. secret) charm.