đây báo
See also: dạy bảo
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɗəj˧˧ ɓaːw˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɗəj˦˥ ɓaːw˦]
Adjective
- handsome
- khươi đây báo ― handsome groom
- having a nice shape, nice body (animate and inanimate)
- Ăn ẩm đây báo.
- The teapot has a nice body.
References
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006), Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011), Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]